Vì sao các doanh nghiệp mỹ phẩm đồng loạt tự nguyện thu hồi phiếu công bố sản phẩm?

Tài Nguyên
    Vì sao các doanh nghiệp mỹ phẩm đồng loạt tự nguyện thu hồi phiếu công bố sản phẩm?
    Ngày đăng: 08/07/2025

    Trong những tháng gần đây, ngành công nghiệp mỹ phẩm Việt Nam đã chứng kiến hiện tượng hàng loạt doanh nghiệp mỹ phẩm tự nguyện thu hồi phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm đã được công bố trước đó. Việc này cho thấy doanh nghiệp mỹ phẩm tại Việt Nam đang có những phản ứng nhanh chóng với những thay đổi của khung pháp lý, phương thức quản lý chặt chẽ của cơ quan có thẩm quyền và cả những thay đổi về chiến lược kinh doanh.

     

    Nguồn: Tuổi trẻ

     

    1. Sự tăng cường và siết chặt quản lý của cơ quan quản lý

    Một trong những nguyên nhân chính thúc đẩy làn sóng thu hồi tự nguyện là môi trường pháp lý ngày càng nghiêm ngặt đối với ngành mỹ phẩm tại Việt Nam. Chính phủ, thông qua Bộ Y tế và Cục Quản lý Dược, đã triển khai nhiều biện pháp mạnh mẽ nhằm nâng cao an toàn sản phẩm và tính minh bạch trên thị trường. Vào tháng 5/2025, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Chỉ thị 13/CT-TTg, khởi động chiến dịch toàn quốc nhằm chống buôn lậu, gian lận thương mại và hàng giả, trong đó mỹ phẩm được xác định là một lĩnh vực trọng điểm[1]. Chỉ thị này đã dẫn đến việc thành lập nhiều đoàn kiểm tra đột xuất tại các tỉnh thành để giám sát các sản phẩm mỹ phẩm lưu hành trên thị trường.

    Kết quả kiểm tra cho thấy tỷ lệ vi phạm cao, với hơn 40% cơ sở mỹ phẩm và dược phẩm được kiểm tra bị phát hiện có sai phạm[2]. Các vấn đề phổ biến bao gồm sự không thống nhất giữa thành phần thực tế của sản phẩm và công thức đã công bố, cũng như thiếu hoặc không xuất trình được Hồ sơ Thông tin Sản phẩm (PIF). Đáp lại, Cục Quản lý Dược đã ban hành quyết định thu hồi gần 300 số tiếp nhận phiếu công bố sản phẩm chỉ trong một ngày vào tháng 5/2025, chiếm tới 2/5 tổng số thu hồi trong cả năm 2024. Đáng chú ý, phần lớn các vụ thu hồi này là do doanh nghiệp tự nguyện đề nghị, có thể nhằm tránh các hình phạt nghiêm khắc hơn hoặc bảo vệ danh tiếng.

    Bên cạnh đó, Bộ Y tế đang tiến hành sửa đổi khung pháp lý về quản lý mỹ phẩm. Dự thảo nghị định thay thế Nghị định 93/2016/NĐ-CP nhằm đơn giản hóa thủ tục hành chính nhưng tăng cường hiệu quả quản lý và giám sát việc hậu kiểm đối với thị trường. Một điểm đáng chú ý trong dự thảo là việc rút ngắn thời hạn hiệu lực của số tiếp nhận phiếu công bố mỹ phẩm từ 5 năm xuống còn 3 năm, phù hợp với tiêu chuẩn ASEAN, nơi thời hạn hiệu lực thường dao động từ 1 đến 3 năm. Mặc dù thay đổi này đảm bảo cập nhật chất lượng thường xuyên hơn, nhưng cũng đặt thêm gánh nặng tuân thủ lên doanh nghiệp, đòi hỏi tái đăng ký định kỳ và tăng chi phí vận hành. Sự thay đổi này đã khiến nhiều doanh nghiệp đánh giá lại danh mục sản phẩm và rút phiếu công bố đối với những sản phẩm có nguy cơ không đáp ứng tiêu chuẩn mới.

    Ngoài ra, các quy định về quảng cáo và ghi nhãn cũng được siết chặt. Bộ Y tế đã đề xuất danh sách các từ ngữ bị cấm hoặc hạn chế trong quảng cáo mỹ phẩm để tránh gây nhầm lẫn rằng sản phẩm có tác dụng chữa bệnh. Các công ty vi phạm nhiều lần phải đối mặt với các biện pháp chế tài nghiêm khắc, như tạm ngưng tiếp nhận hồ sơ công công bố trong 6 tháng. Sự giám sát chặt chẽ này đã thúc đẩy các doanh nghiệp tự nguyện thu hồi các sản phẩm không tuân thủ để giảm thiểu rủi ro bị phạt và duy trì uy tín trên thị trường vốn đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng sau những bê bối gần đây của các doanh nghiệp mỹ phẩm Việt[3].

    2. Giảm thiểu rủi ro pháp lý và tuân thủ

    Việc tăng cường kiểm tra sau thị trường và các hình phạt nghiêm khắc đã gây nhiêu xáo trộn đối với các công ty mỹ phẩm. Các vi phạm phổ biến được phát hiện bao gồm công thức sản phẩm không đúng với phiếu công bố, hồ sơ PIF không đầy đủ, và quảng cáo sai quy định. Các hình phạt hành chính có thể rất nặng, với mức phạt lên đến hàng chục đến hàng trăm triệu đồng[4] theo Nghị định 117/2020/NĐ-CP, cùng với nguy cơ bị cấm lưu hành sản phẩm và tổn hại danh tiếng.

    Để tránh những rủi ro này, nhiều công ty đã chủ động yêu cầu thu hồi phiếu công bố. Vào tháng 5/2025, Cục Quản lý Dược ghi nhận một lượng lớn yêu cầu thu hồi tự nguyện, trùng hợp với chiến dịch kiểm tra cao điểm. Các nhà quan sát cho rằng đây là động thái chiến lược để “né” các vi phạm tiềm ẩn trong quá trình kiểm tra. Bằng cách thu hồi phiếu công bố của các sản phẩm có vấn đề, các công ty có thể đăng ký lại phiên bản cải tiến sau này, tránh các tranh chấp hoặc khiếu nại từ người tiêu dùng.

    Xu hướng này đặc biệt rõ ràng trong các trường hợp doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật hoặc hồ sơ. Một số công ty có thể thiếu nguồn lực để duy trì PIF đầy đủ hoặc thực hiện kiểm tra chất lượng định kỳ, dẫn đến việc rút phiếu công bố các sản phẩm khó duy trì theo khung pháp lý mới. Cách tiếp cận chủ động này giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro pháp lý và tập trung nguồn lực vào các sản phẩm tuân thủ và hiệu quả hơn.

    3. Doanh nghiệp thay đổi chiến lược kinh doanh trong tình hình mới

    Ngoài áp lực pháp lý, các yếu tố nội tại của doanh nghiệp cũng góp phần vào làn sóng thu hồi tự nguyện. Một số công ty rút phiếu công bố trong quá trình tái cấu trúc hoặc vì đã ngừng hoạt động. Các báo cáo chỉ ra rằng một số doanh nghiệp mỹ phẩm đăng ký địa chỉ kinh doanh nhưng thực tế không tồn tại hoặc đã ngừng hoạt động trước khi yêu cầu thu hồi. Những công ty “ma” này có thể được lập ra chỉ để đăng ký sản phẩm, và khi giải thể hoặc rút khỏi thị trường, họ thu hồi toàn bộ phiếu công bố liên quan.

    Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động, việc thu hồi tự nguyện có thể phản ánh các quyết định chiến lược nhằm tối ưu hóa danh mục sản phẩm. Các công ty thường xuyên đánh giá lợi nhuận và hiệu suất thị trường của sản phẩm, quyết định ngừng kinh doanh những sản phẩm có lợi nhuận thấp hoặc doanh số giảm. Việc thu hồi phiếu công bố các sản phẩm này giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào các sản phẩm cạnh tranh hơn hoặc đổi mới, phù hợp với xu hướng thị trường và sở thích người tiêu dùng.

     

    Mẫu Quyết định về việc thu hồi số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm

     

    4. Sự thanh lọc thị trường và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng

    Làn sóng thu hồi tự nguyện còn phản ánh xu hướng thanh lọc thị trường mỹ phẩm tại Việt Nam. Trong những năm gần đây, thị trường mỹ phẩm Việt Nam phát triển nhanh chóng với sự xuất hiện của hàng loạt sản phẩm, từ hàng nhập khẩu, mỹ phẩm nội địa đến mỹ phẩm “handmade”. Tuy nhiên, sự bùng nổ này đi kèm với các vấn đề về hàng giả, hàng nhái, sản phẩm kém chất lượng và quảng cáo thổi phồng công dụng. Để bảo vệ người tiêu dùng, các cơ quan chức năng đã tăng cường thanh lọc thị trường, loại bỏ các sản phẩm không đạt yêu cầu.

    Hàng loạt các sai phạm gần đây của các công ty mỹ phẩm và sự quyết liệt của cơ quan quản lý đã cho thấy thị trường mỹ phẩm đang bước vào chu kỳ mới: chu kỳ thanh lọc thị trường để bảo vệ người tiêu dùng[5]. Tháng 05/2025, Sở Y tế An Giang đã thu hồi hơn 300 số công bố của Công ty Mỹ phẩm Winlab Ba Xuyên, một doanh nghiệp sản xuất các loại kem dưỡng, mặt nạ và kem chống nắng được phân phối rộng rãi. Nhiều sản phẩm này từng được quảng cáo là “mỹ phẩm Hàn Quốc” để thu hút khách hàng, mặc dù thực chất được sản xuất tại Việt Nam[6]. Những tuyên bố sai lệch về nguồn gốc và chất lượng đã khiến cơ quan chức năng mạnh tay xử lý. Tương tự, tại các tỉnh phía Bắc như Bắc Ninh, Nam Định, Thanh Hóa, hàng loạt sản phẩm như sữa rửa mặt, dầu gội, dung dịch vệ sinh phụ nữ,...

    Việc kiểm soát quảng cáo sai lệch là một trọng tâm lớn. Các sản phẩm tuyên bố có lợi ích y tế hoặc được “bác sĩ khuyên dùng” đã bị phát hiện vi phạm, vì mỹ phẩm không được phép đưa ra các tuyên bố điều trị. Bằng cách tự nguyện thu hồi các sản phẩm này, các công ty tránh được các hình phạt và phù hợp với xu hướng minh bạch hóa thị trường.

    Đối với mỹ phẩm nhập khẩu, cơ quan quản lý tập trung vào việc xác minh nguồn gốc và tính hợp pháp của sản phẩm. Các cuộc điều tra cho thấy một số doanh nghiệp đăng ký các sản phẩm mang thương hiệu nước ngoài nhưng không có giấy tờ nhập khẩu hợp lệ, làm dấy lên nghi ngờ về việc nhập lậu hoặc phân phối không chính thức qua các kênh như “xách tay”. Việc thu hồi tự nguyện của các doanh nghiệp này thường là biện pháp tránh bị phát hiện sai phạm nghiêm trọng về nguồn gốc hàng hóa, góp phần làm sạch thị trường và tạo ra môi trường kinh doanh công bằng cho các nhà phân phối uy tín.

    5. Các yếu tố khác

    Áp lực kinh tế cũng góp phần vào xu hướng thu hồi tự nguyện phiếu công bố mỹ phẩm. Chi phí sản xuất và nhập khẩu tăng cao do lạm phát và biến động tỷ giá khiến lợi nhuận của nhiều sản phẩm mỹ phẩm giảm. Đối với những sản phẩm có chi phí sản xuất hoặc nhập khẩu cao nhưng lợi nhuận thấp, doanh nghiệp có thể cân nhắc ngừng kinh doanh và rút phiếu công bố để tập trung vốn vào các sản phẩm sinh lời hơn. Chi phí tuân thủ, chẳng hạn như thử nghiệm chất lượng định kỳ, cũng khiến các sản phẩm có lợi nhuận thấp bị loại bỏ khỏi danh mục sản phẩm.

    Các yếu tố kỹ thuật, chẳng hạn như tiêu chuẩn an toàn, cũng đóng vai trò quan trọng. Ngành mỹ phẩm liên tục cập nhật các tiêu chuẩn an toàn, bao gồm danh mục các chất bị cấm và giới hạn hàm lượng của một số thành phần. Các sản phẩm có công thức chứa các thành phần sắp bị cấm hoặc không còn phù hợp với tiêu chuẩn mới có thể bị thu hồi để tránh bị cơ quan quản lý “tuýt còi”. Tương tự, các sản phẩm có vấn đề về kỹ thuật, chẳng hạn như không ổn định hoặc thường xuyên bị khiếu nại về kích ứng, cũng có thể bị rút để tránh rủi ro lâu dài đối với danh tiếng thương hiệu.

    Về mặt thương mại, sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường cũng ảnh hưởng đến quyết định duy trì hay loại bỏ sản phẩm. Thị trường mỹ phẩm Việt Nam hiện nay cạnh tranh gay gắt, với sự tham gia của nhiều thương hiệu quốc tế. Nếu một sản phẩm không còn sức cạnh tranh về công dụng, bao bì, giá cả và doanh số giảm, doanh nghiệp có thể rút sản phẩm đó để giảm chi phí duy trì. Ngoài ra, xu hướng tiêu dùng thay đổi, chẳng hạn như nhu cầu về mỹ phẩm thiên nhiên và thuần chay, khiến các sản phẩm chứa nhiều hóa chất tổng hợp kém hấp dẫn hơn. Do đó, các doanh nghiệp có thể rút những sản phẩm lỗi thời để tập trung vào các dòng sản phẩm mới phù hợp hơn với xu hướng thị trường.

    Cuối cùng, các vấn đề pháp lý và uy tín thương hiệu cũng có tác động. Khi một vụ việc liên quan đến mỹ phẩm xảy ra, chẳng hạn như sản phẩm chứa chất cấm hoặc bị quảng cáo sai sự thật bởi người ảnh hưởng, các công ty có thể chủ động rà soát danh mục sản phẩm để tránh những “điểm yếu” tương tự, nhằm duy trì lòng tin của khách hàng. Đây là một phản ứng dây chuyền phổ biến nhằm trấn an người tiêu dùng rằng công ty chỉ cung cấp các sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và pháp luật.

    Hiện tượng các doanh nghiệp mỹ phẩm Việt Nam đồng loạt tự nguyện thu hồi phiếu công bố sản phẩm là kết quả của nhiều yếu tố đan xen. Về mặt khách quan, môi trường pháp lý ngày càng siết chặt, với các cuộc kiểm tra tăng cường và chế tài nghiêm khắc, buộc các doanh nghiệp phải nhanh chóng thích nghi. Về mặt chủ quan, các công ty đưa ra quyết định chiến lược dựa trên rủi ro pháp lý, hiệu quả kinh doanh và chiến lược phát triển, dẫn đến việc rút bỏ các sản phẩm có vấn đề. Đồng thời, xu hướng thanh lọc thị trường phản ánh cam kết của cơ quan quản lý trong việc bảo vệ người tiêu dùng và thúc đẩy một ngành mỹ phẩm minh bạch, chất lượng cao.