Sửa đổi quy định về người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam trong bối cảnh mới

Tài Nguyên
    Sửa đổi quy định về người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam trong bối cảnh mới
    Ngày đăng: 20/05/2025

    Ngày 10 tháng 5 năm 2025, Bộ Nội vụ đã trình bày báo cáo tổng kết việc thực hiện Nghị định số 152/2020/NĐ-CP và Nghị định số 70/2023/NĐ-CP, trong đó đề xuất một loạt các sửa đổi, bổ sung nhằm điều chỉnh quy định về người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam. Những đề xuất này không chỉ phản ánh các vướng mắc trong quá trình triển khai các quy định hiện hành mà còn thể hiện nỗ lực của Việt Nam trong việc thích ứng với bối cảnh kinh tế - xã hội mới, đặc biệt trong giai đoạn đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và chuyển đổi số quốc gia. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các lý do, nguyên nhân cụ thể của đề nghị từ Bộ Nội vụ đối với quy định này.

     

     

    1. Bối cảnh yêu cầu thúc đẩy phát triển kinh tế và thu hút nhân lực chất lượng cao

    1.1. Cách mạng công nghiệp 4.0 và chiến lược phát triển công nghệ

    Một trong những nguyên nhân chính thúc đẩy Bộ Nội vụ đề nghị điều chỉnh quy định là nhu cầu cấp thiết thu hút nhân lực chất lượng cao trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0. Báo cáo nhấn mạnh Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị đã xác định phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo, và chuyển đổi số là động lực chính để hiện đại hóa nền kinh tế. Các lĩnh vực như công nghiệp bán dẫn, trí tuệ nhân tạo, và năng lượng xanh đang được ưu tiên phát triển, đòi hỏi nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao, đặc biệt là các chuyên gia nước ngoài.

    Hiện nay, quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP yêu cầu chuyên gia nước ngoài phải có bằng đại học trở lên và ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm việc. Tuy nhiên, trong các ngành công nghệ cao, nhiều sinh viên mới tốt nghiệp đại học hoặc các chuyên gia trẻ từ các quốc gia phát triển có thể sở hữu kỹ năng tiên tiến nhưng chưa đáp ứng yêu cầu về kinh nghiệm. Ví dụ, trong ngành công nghiệp bán dẫn, báo cáo chỉ ra rằng các quốc gia như Hoa Kỳ và châu Âu có hệ thống đào tạo hàng đầu tại các trường như MIT, Stanford, hay mạng lưới EuroTech Universities, sản sinh ra nguồn nhân lực chất lượng cao nhưng không phải lúc nào cũng đáp ứng tiêu chí kinh nghiệm 3 năm. Do đó, Bộ Nội vụ đề xuất bổ sung một số trường hợp người lao động nước ngoài chỉ cần tốt nghiệp đại học trong các lĩnh vực ưu tiên để thu hút nhân tài, phù hợp với chiến lược phát triển công nghiệp bán dẫn đến năm 2030 và tầm nhìn 2050 theo Quyết định số 1018/QĐ-TTg ngày 21/9/2024 của Thủ tướng Chính phủ.

    1.2. Cạnh tranh quốc tế trong thu hút nhân lực

    Việt Nam đang cạnh tranh với các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới để thu hút các chuyên gia và nhà đầu tư nước ngoài. Báo cáo cho thấy lao động nước ngoài tại Việt Nam đến từ khoảng 110 quốc gia, với Trung Quốc (30,9%), Hàn Quốc (18,3%), và Nhật Bản (9,5%) chiếm tỷ lệ lớn[1]. Tuy nhiên, các quy định hiện hành, như yêu cầu về giấy tờ chứng minh kinh nghiệm hoặc thủ tục xác nhận từ các cơ quan có thẩm quyền, có thể tạo rào cản cho các chuyên gia từ những quốc gia này hoặc các quốc gia có quan hệ hữu nghị với Việt Nam, như Lào. Việc sửa đổi quy định, ví dụ, cho phép sinh viên Lào tốt nghiệp tại Việt Nam hoặc lao động nước ngoài có cha/mẹ là công dân Việt Nam được làm việc mà không cần giấy phép lao động, nhằm mở rộng cơ hội thu hút nhân lực và tăng cường quan hệ ngoại giao.

    2. Nhu cầu cải cách hành chính và phân cấp, phân quyền

    2.1. Đẩy mạnh phân cấp, phân quyền

    Luật Tổ chức Chính quyền địa phương 2025 và Nghị quyết số 04/NQ-CP ngày 10/01/2022 nhấn mạnh việc phân cấp, phân quyền để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước. Hiện nay, thẩm quyền cấp giấy phép lao động được chia giữa Bộ Nội vụ (Cục Việc làm) và các địa phương, nhưng quy trình vẫn còn tập trung ở cấp trung ương đối với một số trường hợp, như các tổ chức do Chính phủ hoặc bộ, ngành thành lập. Điều này gây ra sự chồng chéo và chậm trễ trong xử lý hồ sơ, đặc biệt tại các địa phương có nhiều lao động nước ngoài như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.

    Bộ Nội vụ đề xuất phân cấp triệt để hơn cho các địa phương, cho phép Ủy ban nhân dân cấp tỉnh và cơ quan quản lý chuyên môn (được ủy quyền) thực hiện các thủ tục liên quan đến cấp, gia hạn, và thu hồi giấy phép lao động. Điều này không chỉ giảm tải cho cơ quan trung ương mà còn phù hợp với định hướng cải cách hành chính, giúp các địa phương chủ động hơn trong quản lý lao động nước ngoài, đặc biệt tại các khu công nghiệp và khu kinh tế trọng điểm.

    2.2. Giảm thiểu thủ tục hành chính

    Báo cáo của Bộ Nội vụ cũng như nhiều doanh nghiệp đã chỉ ra rằng một số quy định hiện hành, như yêu cầu đăng thông báo tuyển dụng lao động Việt Nam trước khi sử dụng lao động nước ngoài, mang tính hình thức và không hiệu quả. Theo ý kiến từ các địa phương như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, quy định này không phù hợp với thực tế, vì nhiều doanh nghiệp đã xác định rõ nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài cho các vị trí chuyên môn cao mà lao động Việt Nam chưa đáp ứng được. Việc duy trì quy trình này làm tăng thời gian xử lý hồ sơ (lên đến 36 ngày) và chi phí cho doanh nghiệp. Bộ Nội vụ đề xuất lồng ghép các bước chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động và nộp hồ sơ cấp phép, giảm thời gian xử lý xuống còn 10 ngày, nhằm đơn giản hóa thủ tục và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp.

    Có thể nói, việc cắt giảm thủ tục hành chính trong lĩnh vực lao động không chỉ đáp ứng yêu cầu của các doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài, mà còn đáp ứng yêu cầu của Đảng và Nhà nước trong công cuộc cải cách nền hành chính công với xu hướng trở thành đơn vị phục vụ và kiến tạo hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp để thúc đẩy phát triển kinh tế tư nhân.

     

    Trụ sở Bộ Nội vụ. Nguồn: Bộ Nội vụ

     

    3. Ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số

    3.1. Hạn chế trong quản lý dữ liệu lao động

    Trong bối cảnh Chính phủ thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia ngày càng mạnh mẽ với yêu cầu đi vào thực chất và thực làm thì việc quản lý lao động nước ngoài vẫn gặp nhiều khó khăn do thiếu hệ thống dữ liệu liên thông. Hiện nay, phần mềm quản lý giấy phép lao động tại nhiều địa phương chưa được nâng cấp để tích hợp các văn bản pháp luật mới, dẫn đến tình trạng không kết nối được dữ liệu giữa trung ương và địa phương. Ngoài ra, Cổng thông tin điện tử của Cục Việc làm thường xuyên bị gián đoạn, ảnh hưởng đến việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến.

    Bộ Nội vụ gần đây cũng đã nhiều lần đề xuất nâng cấp phần mềm dịch vụ công, xây dựng hệ thống liên thông để quản lý lao động nước ngoài một cách hiệu quả hơn. Điều này không chỉ giúp cải thiện chất lượng dịch vụ công mà còn hỗ trợ giám sát chặt chẽ các trường hợp lao động nước ngoài làm việc không đúng vị trí, địa điểm, hoặc doanh nghiệp bảo lãnh. Phục vụ cho hoạt động kiểm tra, giám sát của nhà nước đi vào chiều sâu và hiệu quá, tạo môi trường kinh doanh công bằng cho tất cả các thành phần kinh tế tham gia các hoạt động đầu tư, kinh doanh tại Việt Nam.

    3.2. Chuyển đổi sang giấy phép lao động điện tử

    Việc cấp giấy phép lao động bằng phôi giấy hiện nay gây ra nhiều bất cập, như yêu cầu lãnh đạo ký trực tiếp, làm chậm tiến độ xử lý hồ sơ, đặc biệt khi số lượng hồ sơ lớn. Trong Tờ trình gửi Chính phủ để sửa đổi các quy định về cấp giấy phép lao động, Bộ Nội vụ đề xuất chuyển sang phát hành giấy phép lao động điện tử và áp dụng chữ ký số, phù hợp với xu hướng chuyển đổi số và yêu cầu 80% dịch vụ công trực tuyến đạt mức độ toàn trình vào năm 2025. Đề xuất này không chỉ giảm thiểu chi phí hành chính mà còn tăng tính minh bạch và thuận tiện cho doanh nghiệp và người lao động. Đồng thời, việc chuyển đổi này giúp đồng bộ toàn quá trình cấp phép giấy phép lao động cả hồ sơ cấp phép cũng như kết quả của thủ tục đều là các giấy tờ theo hình thức số hóa.

    4. Bất cập trong thực tiễn quản lý lao động nước ngoài

    4.1. Hạn chế trong giám sát và hậu kiểm

    Công tác hậu kiểm đối với lao động nước ngoài chưa toàn diện, do thiếu công cụ giám sát liên thông và số lượng thanh tra viên lao động còn hạn chế (khoảng 400 người trên cả nước). Tình trạng doanh nghiệp không tuân thủ quy định, như không ký hợp đồng lao động hoặc không hoàn trả giấy phép khi ngừng sử dụng lao động nước ngoài, vẫn xảy ra. Ngoài ra, một số cá nhân lợi dụng công nghệ cao để làm giả hồ sơ, gây khó khăn cho công tác quản lý.

    Bộ Nội vụ đề xuất tăng cường lực lượng thanh tra viên, đặc biệt tại các khu công nghiệp, đồng thời xây dựng cơ sở dữ liệu lao động gắn với Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư. Điều này sẽ giúp phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm, đảm bảo quản lý lao động nước ngoài chặt chẽ hơn.

    4.2. Yêu cầu điều chỉnh điều kiện chuyên gia và giấy tờ sức khỏe

    Quy định hiện hành về điều kiện xác nhận chuyên gia và giấy khám sức khỏe cũng gây ra một số bất cập. Ví dụ, Thông tư số 32/2023/TT-BYT không quy định kết luận “đủ sức khỏe” trong giấy khám sức khỏe, trong khi một số quốc gia sử dụng bác sĩ gia đình để theo dõi sức khỏe, dẫn đến giấy chứng nhận sức khỏe không có xác nhận từ cơ quan y tế có thẩm quyền. Bộ Nội vụ đề xuất sửa đổi quy định để chấp nhận giấy khám sức khỏe có giá trị 12 tháng từ cả cơ quan trong và ngoài nước, đồng thời bổ sung các trường hợp chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ cao hoặc quan hệ hữu nghị để tạo điều kiện thuận lợi hơn.

    Những đề xuất điều chỉnh quy định về người lao động nước ngoài của Bộ Nội vụ xuất phát từ nhu cầu thích ứng với bối cảnh kinh tế - xã hội mới, trong đó Việt Nam đang đẩy mạnh công nghiệp hóa, chuyển đổi số, và hội nhập quốc tế. Các nguyên nhân chính bao gồm: nhu cầu thu hút nhân lực chất lượng cao trong các ngành công nghệ tiên tiến, yêu cầu cải cách hành chính và phân cấp quản lý, thúc đẩy ứng dụng công nghệ thông tin, và khắc phục các hạn chế trong quản lý lao động nước ngoài. Những sửa đổi này không chỉ giúp Việt Nam tận dụng tối đa nguồn lực lao động nước ngoài mà còn củng cố vị thế trong cạnh tranh quốc tế, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và hiện đại hóa đất nước, bước vào kỷ nguyên mới như mong ước của toàn dân tộc.